--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ letting down chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
condenser microphone
:
micrô tĩnh điện, micrô tụ điện.
+
oysterman
:
người bắt sò; người nuôi sò; người bán sò
+
likely
:
chắc đúng, có lẽ đúng, có lẽ thậtthat is not likely điều đó không chắc đúng chút nào
+
cháo hoa
:
Plain rice gruel, plain rice soup
+
ozonometer
:
cái đo ozon